• may-loc-nuoc-aosmith-model-m2.jpg
  • may-loc-nuoc-aosmith-model-m2-01.jpg
  • may-loc-nuoc-aosmith-model-m2-02.jpg
  • may-loc-nuoc-aosmith-model-m2-03.jpg
  • may-loc-nuoc-aosmith-model-m2-04.jpg
  • may-loc-nuoc-aosmith-model-m2-05.jpg

Máy lọc nước AOSmith model M2

GIÁ KHUYẾN MẠI

7.350.000 VND

  • Tên sản phẩm: Máy lọc nước model M2
  • Loại sản phẩm: Đặt bàn
  • Công suất lọc: 75 GPD (284L/ngày)
  • Tính năng: Công nghệ màng lọc RO – Side Stream, giúp tăng thêm 66% lượng nước tinh khiết, giảm 56% lượng nước thải, kéo dài tuổi thọ màng lọc trung bình hơn 1,5 lần. Lõi lọc RO – Side Stream bản quyền Mỹ có tuổi thọ lên tới 3 năm Bơm nước mạnh mẽ.

Chi tiết sản phẩm

Máy lọc nước AOSMITH model M2

Máy lọc nước model M2

Máy lọc nước model M2 công nghệ RO - Side Stream tiên tiến mang đến cho bạn sự chăm sóc hoàn hảo nhất

 

Tính năng đặc biệt

  • Công nghệ màng lọc RO – Side Stream, giúp tăng thêm 66% lượng nước tinh khiết, giảm 56% lượng nước thải, kéo dài tuổi thọ màng lọc trung bình hơn 1,5 lần.
  • Lõi lọc RO – Side Stream bản quyền Mỹ có tuổi thọ lên tới 3 năm
  • Bơm nước mạnh mẽ với lưu lượng nước gấp 5 lần so với các bơm nước thông thường mang lại khả năng vận hành bền bỉ và ổn định hơn.
  • Vòi nước sang trọng chất liệu cao cấp đạt chuẩn tiêu dùng thực phẩm cấp độ 1.
  • Thiết kế kín nhỏ gọn và sang trọng.
  • Van biến thiên: Tùy biến van xả thải tùy theo điều kiện nước đầu vào, giúp kéo dài tuổi thọ lõi lọc

 

Thông số kỹ thuật Máy lọc nước AOSMITH model M2

 

Thông số kỹ thuật 

TỔNG QUAN
Dòng sản phẩm M2
Chức năng Bình thường
Điện áp đầu vào AC 220V/ 50 ~ 60HZ
Công suất (tổng) 25W
Dung tích bình chứa nước thường 9,46 L
Áp suất nước cấp phù hợp 0.1MPa~0.35MPa
Nhiệt độ nước cấp 5~38℃
Chất lượng nước cấp Nước máy sinh hoạt
Công suất lọc/ngày 75 GPD (284L/ngày)
Phương pháp sục rửa Tự động làm sạch
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (mm) 260 x 410 x 420
Trọng lượng (Kg) 11

 

Sản phẩm khác

19.500.000 VND

-0 %

19.500.000 VND

17.500.000 VND

-10 %

19.500.000 VND

14.500.000 VND

-6 %

15.500.000 VND

12.665.000 VND

-15 %

14.900.000 VND

11.500.000 VND

-21 %

14.500.000 VND

10.157.000 VND

-15 %

11.950.000 VND