16.500.000 VND
Dạng máy | Âm |
---|---|
Loại lắp đặt | Âm toàn phần |
Dạng điều khiển | Điện tử |
Màu của sản phẩm | Trắng |
Chất liệu bên ngoài | Thép không gỉ |
Công suất tiêu thụ (W) | 2200 |
Dòng điện (A) | 10 |
Nguồn điện (V) | 220-240 |
Tần số (Hz) | 50 |
Chiều cao sản phẩm (mm) | 818 |
Chiều rộng sản phẩm (mm) | 596 |
Chiều sâu sản phẩm (mm) | 555 |
Chiều cao mặt cắt (tối thiểu) (mm) | 820-880 |
Chiều rộng mặt cắt (tối thiểu) (mm) | 600 |
Chiều sâu mặt cắt (tối thiểu) (mm) | 570 |
Trọng lượng (kg) | 39.1 |
Trọng lượng phủ bì (kg) | 40.62 |
Mức tiết kiệm năng lượng | A+/A/A |
Công suất tiêu thụ (kWh) | 1.05 |
Hiệu suất rửa | A |
Hiệu suất sấy khô | A |
Số bộ chén đĩa | 13 |
Lượng nước tiêu thụ (l) | 11 |
Độ ồn (dB(A) re 1pW) | 47 |
Lượng điện tiêu thụ hàng năm (kWh) | 295 |
Lượng nước tiêu thụ hàng năm (l) | 3080 |
Số chương trình rửa bát | 5 |
Các mức thiết lập nhiệt độ | 4 |
Chương trình tự động | Có |
Hệ thống làm mềm nước | Có |
Tùy chọn trì hoãn hoạt động | Liên tục |
Thời gian trì hoãn hoạt động tối đa (giờ) | 24 |
Hiển thị quá trình hoạt động | Có |
Hiển thị đếm ngược thời gian còn lại | Có |
Danh sách chương trình | AutoFlex (45°-70°C), Rửa tiết kiệm (Eco) 50°C, Rửa tăng cường (Intensive) 70°C, Rửa nhanh (QuickPlus) (30 Phút), Rửa nhẹ (Rinse) |
Giá rổ có thể điều chỉnh | Có |