66.190.000 VND
THÔNG SỐ KỸ
THUẬT
|
Thể tích (TCVN
7829-2013)
|
Tổng cộng | 588 L |
Thể tích ngăn lạnh | 299 L | ||
Thể tích ngăn đông lạnh | 111 L | ||
Thể tích ngăn rau quả | 124 L | ||
Thể tích ngăn làm lạnh nhanh | 32 L | ||
Thể tích ngăn đá | 22 L | ||
Kích thước sản phẩm (RxSxC) | 740 x 733 x 1828 mm | ||
Loại rã đông | Rã đông tự động | ||
Mức tiêu thụ năng lượng | kWh/y | ||
Mức ồn (JIS C 9607) | 18 db | ||
Trọng lượng | 116 Kg | ||
Điện áp | 220 V - 240 V (Nhãn) | ||
Héc | 50 Hz | ||
Số cửa | 6 | ||
NGĂN LẠNH (PC)
|
Vật liệu khay | Khay kính | |
Kệ trong | 3 khay | ||
Hộc để rau (Ngăn rau quả) | Có ; | ||
Hộp ướp lạnh | Có ; | ||
Khay đựng trứng | Có ; | ||
Đèn LED | Có ; | ||
Giá tự do | Có ; | ||
NGĂN KẾT ĐÔNG
(FC)
|
Cửa ngăn lạnh hộc kéo | Có ; | |
Hộp đá | Có ; | ||
Làm đá nhanh | Có ; | ||
Ngăn rau quả (VC)
|
Loại kéo | Có ; | |
Hộp hoa quả | Có ; | ||
Khác
|
ECONAVI< /td> | Có ; | |
Máy nén | Bộ đảo điện | ||
Khí lạnh | R600a | ||
Cyc lopentane | Có ; | ||
Ag clean (Khử mùi và diệt khuẩn) | Có ; |