• dieu-hoa-panasonic-yz9skh-2-chieu-inverter-9000.jpg

Điều hòa Panasonic 2 chiều 9000 Inverter

GIÁ KHUYẾN MẠI

12.490.000 VND

KHUYẾN MẠI

Tặng lì xì:  500.000vnđ

Tặng thêm: công và vật tư lắp đặt hoàn thiện trị giá 913.000 vnđ

  • Dòng máy: Điều hòa 2 chiều
  • Công suất làm lạnh: 9000 BTU
  • Công suất sưởi ấm: Có sưởi ấm
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2
  • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter

Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic YZ9SKH 2 chiều Inverter 9000

 

Dòng máy: Điều hòa 2 chiều  
Công suất làm lạnh: 9000 BTU  
Công suất sưởi ấm: Có sưởi ấm  
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2  
Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter  
Loại máy: Điều hoà 2 chiều  
Công suất tiêu thụ điện tối đa: Đang cập nhật  
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật  
Tiện ích:
Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, , 
Bảo vệ da - Kiểm soát độ ẩm, Tự khởi động lại khi có điện 
Làm lạnh nhanh tức thì, Chế độ vận hành khi ngủ
 
 
 
     
     
Chế độ tiết kiệm điện: Có ;  
Kháng khuẩn khử mùi: Cảm biến bụi điều khiển hệ thống Nanoe-G  
Chế độ làm lạnh nhanh: Có ;  
Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải  
Loại Gas sử dụng: R-32  
Hãng sản xuất Panasonic (Thương Hiệu: Nhật Bản)  
Nơi sản xuất: Malaysi a  
Năm sản xuất: 2017  
Model (50Hz)
Khối trong nhà CS-Y Z9SKH-8
Khối ngoài trời CU-Y Z9SKH-8
Công suất làm lạnh
(min-max) (Btu/giờ) 9,000 (2,860-10,200)
(min-max) (kW) 2.64 (0.84-3.00)
Công suất sưởi ấm
(min-max) (Btu/giờ) 10,700 (2,860-11,900)
(min-max) (kW) 3.15 (0.84-3.50)
(CSPF) 5.85
EER/COP
(min-max) (Btu/hW) 12.33 (11.44-10.20) / 13.38 (11.67-12.02)
(min-max) (W/W) 3.62 (3.36-3.00) / 3.94 (3.43-3.54)
Thông số điện
Điện áp (V) 220
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 3.5 (3.7)
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 730 (250-1,000) / 800 (245-990)
Khử ẩm
L/giờ 1.6
Pt/g iờ 3.4
Lưu thông khí
Khối trong nhà (Hi) m³/phút 11.7 / 12.8
Khối trong nhà (Hi) ft³/phút 415 / 450
Độ ồn
Khối trong nhà (Hi/Lo/S-Lo) (dB-A) 41/26/22 / 41/28/25
Khối ngoài trời (Hi) (dB-A) 50 / 50
Kích thước
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 870 x 214
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 542 x 780 x 289
Khối lượng tịnh
Khối trong nhà (kg) / (lb) 9 (26)
Khối ngoài trời (kg) / (lb) 20 (57)
Đường kính ống dẫn
Ống lỏng (mm) Ø 6.35
Ống lỏng (inch) 1/4
Ống ga (mm) Ø 9.52
Ống ga (inch) 3/8
Nguồn cấp điện Khối trong nhà
Chiều dài ống chuẩn 7.5m
Chiều dài ống tối đa 15m
Chênh lệch độ cao tối đa 15m
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* 10g/m
Note Lưu ý với CS-YZ9/YZ12/YZ18SKH-8 (quan trọng) Không sử dụng ống đồng có bề dày dưới 0.6mm
* Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh.

 

Sản phẩm khác

8.690.000 VND

-9 %

9.590.000 VND

10.590.000 VND

-9 %

11.590.000 VND

11.390.000 VND

-0 %

11.390.000 VND

12.390.000 VND

-9 %

13.690.000 VND

12.390.000 VND

-9 %

13.690.000 VND

12.490.000 VND

-0 %

12.490.000 VND

15.190.000 VND

-0 %

15.190.000 VND